82 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 25 | 1 | 0 |
81 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 1 | 1 |
80 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 30 | 2 | 1 |
79 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 25 | 0 | 0 |
78 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 1 | 0 |
77 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 1 | 0 |
76 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 25 | 2 | 0 |
75 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 32 | 0 | 0 |
74 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 38 | 2 | 0 |
73 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 0 | 0 |
72 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 18 | 1 | 0 |
71 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 1 | 0 |
70 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 0 | 0 |
69 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 37 | 1 | 0 |
68 | FC Mary #3 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 26 | 1 | 0 |
67 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 |
66 | AC Lunel | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 0 | 0 |
65 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 4 | 0 |
64 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 1 | 0 |
63 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 2 | 0 |