80 | FC Kampala #16 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 12 | 48 | 6 | 0 |
79 | FC Kampala #16 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 13 | 23 | 2 | 1 |
78 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 2 | 48 | 0 | 0 |
77 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 3 | 47 | 1 | 0 |
76 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 52 | 6 | 0 |
75 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 26 | 2 | 1 |
74 | Borussia Bottrop | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 1 | 25 | 3 | 0 |
70 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |