80 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AC Milan-U21 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Faleniu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Mataura | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |