82 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
81 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 2 | 3 | 1 |
79 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Arcus CF | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Bala Town FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |