81 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 35 | 2 | 12 | 2 | 0 |
79 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 29 | 0 | 1 | 9 | 0 |
78 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 0 | 2 | 15 | 0 |
77 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 1 | 11 | 0 |
76 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 3 | 9 | 0 |
75 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 0 | 10 | 14 | 0 |
74 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 26 | 0 | 4 | 13 | 0 |
73 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
72 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 46 | 0 | 0 | 4 | 1 |
64 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Chivas ARG | Giải vô địch quốc gia Argentina | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |