80 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 3 | 2 | 0 |
79 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 10 | 2 | 0 |
78 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 1 | 56 | 1 | 0 |
77 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 29 | 1 | 50 | 2 | 0 |
76 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 0 | 51 | 0 | 0 |
75 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 3 | 51 | 0 | 0 |
74 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 4 | 51 | 0 | 0 |
73 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 1 | 36 | 3 | 0 |
72 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 21 | 1 | 0 |
71 | ansel | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 1 | 7 | 5 | 0 |
70 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Tamaranth Gryphs | Giải vô địch quốc gia Scotland | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |