80 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 24 | 0 | 11 | 1 | 0 |
78 | Yonge Eggs | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 0 | 1 | 5 | 1 |
78 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 |
73 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |