83 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 33 | 16 | 0 | 0 |
82 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 23 | 0 | 0 |
81 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 34 | 13 | 0 | 0 |
80 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 40 | 9 | 0 | 0 |
79 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 16 | 0 | 0 |
78 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 31 | 12 | 0 | 0 |
77 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 37 | 8 | 0 | 0 |
76 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 12 | 0 | 0 |
75 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 12 | 1 | 0 |
74 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 11 | 0 | 0 |
73 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 14 | 0 | 0 |
72 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 13 | 0 | 0 |
71 | RC Marseille 03 #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 18 | 0 | 0 |
70 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
68 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |
68 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
67 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
66 | Assumburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 1 | 0 |