81 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 10 | 0 | 1 | 0 |
76 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 28 | 15 | 0 | 0 | 0 |
75 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 13 | 1 | 0 | 0 |
74 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 27 | 4 | 1 | 0 |
73 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 32 | 4 | 0 | 0 |
72 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 40 | 0 | 0 | 0 |
71 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 44 | 0 | 0 | 0 |
70 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | SC Heusden-Zolder | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 32 | 1 | 0 | 0 |
68 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 9 | 0 | 2 | 0 |
67 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 28 | 43 | 0 | 1 | 0 |
66 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
65 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 17 | 2 | 0 | 0 |
64 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | ak-hot | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |