80 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 1 | 0 | 0 |
78 | Mohun Bagan | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 29 | 17 | 1 | 0 |
77 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 30 | 0 | 0 |
76 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 32 | 0 | 0 |
75 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 28 | 0 | 0 |
74 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 31 | 2 | 0 |
73 | Woodfield Green Spiders | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 32 | 0 | 0 |
72 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
71 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 | 0 |
70 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 |
69 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 |
63 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 |
63 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 8 | 0 | 0 | 0 |