80 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 1 | 2 | 4 | 0 |
79 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 10 | 15 | 10 | 0 |
78 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 16 | 25 | 5 | 0 |
77 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 14 | 24 | 9 | 0 |
76 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 9 | 28 | 5 | 1 |
75 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 8 | 23 | 9 | 0 |
74 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 7 | 19 | 10 | 0 |
73 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 11 | 21 | 3 | 0 |
72 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 11 | 16 | 3 | 0 |
71 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 6 | 9 | 3 | 1 |
70 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 44 | 10 | 13 | 2 | 0 |
69 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 34 | 6 | 7 | 2 | 0 |
68 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 2 | 6 | 0 | 0 |
67 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 3 | 0 | 0 |
66 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 19 | 0 | 6 | 1 | 0 |
65 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | 皇家海军联队 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |