80 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Simon Bay | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 1 | 2 | 0 | 0 |
68 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | MXL Shandong Jinan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |