80 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 2 | 2 | 0 | 0 |
78 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
65 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |