78 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 5 | 3 | 6 | 0 |
76 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 3 | 4 | 7 | 0 |
75 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 1 | 5 | 6 | 1 |
74 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 1 | 4 | 6 | 0 |
73 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 1 | 6 | 4 | 0 |
72 | Accra #20 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 12 | 2 | 8 | 6 | 0 |
72 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 1 | 3 | 6 | 0 |
70 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 0 | 2 | 5 | 1 |
69 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 35 | 0 | 2 | 6 | 0 |
68 | Reykjavík #14 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 3 | 14 | 8 | 0 |
68 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Tadjoura #5 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |