80 | White Walkers | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 9 | 0 | 11 | 1 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 9 | 45 | 4 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 13 | 41 | 4 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 7 | 32 | 1 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 7 | 13 | 4 | 1 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 8 | 21 | 6 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 7 | 24 | 6 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 6 | 24 | 9 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 7 | 21 | 10 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 2 | 13 | 2 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 10 | 6 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 1 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |