82 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
73 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
71 | Civita Nova | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Jiayuguan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 10 | 0 |
63 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |