78 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
77 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 4 | 2 | 2 | 0 |
76 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 1 | 1 | 4 | 0 |
75 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 2 | 0 | 7 | 0 |
73 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 1 | 2 | 2 | 0 |
72 | Belmopan #7 | Giải vô địch quốc gia Belize | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Gamonie FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |