80 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 |
79 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 9 | 11 | 6 | 0 |
78 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 31 | 6 | 18 | 5 | 1 |
77 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 7 | 13 | 12 | 1 |
76 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 24 | 6 | 13 | 7 | 0 |
75 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 5 | 9 | 9 | 0 |
74 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 23 | 1 | 6 | 11 | 2 |
73 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 6 | 20 | 12 | 0 |
72 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 4 | 20 | 10 | 1 |
71 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 28 | 6 | 11 | 14 | 1 |
70 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 27 | 4 | 5 | 8 | 1 |
69 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 29 | 6 | 11 | 12 | 0 |
68 | Sacaba #3 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 17 | 3 | 6 | 6 | 0 |
68 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Piura | Giải vô địch quốc gia Peru | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |