78 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 31 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 15 | 30 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 43 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 30 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 36 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 33 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Kayes #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 25 | 0 | 1 | 0 |
71 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
70 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
68 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 13 | 1 | 0 | 0 |
68 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 6 | 1 | 1 | 0 |
67 | Zaku UT | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FCpicc1949 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |