80 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
78 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 3 | 6 | 6 | 2 |
77 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
76 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 1 | 12 | 10 | 0 |
75 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 1 | 5 | 11 | 0 |
74 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 3 | 12 | 11 | 0 |
73 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 3 | 3 | 11 | 1 |
72 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 4 | 2 | 7 | 0 |
71 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 15 | 16 | 5 | 0 |
70 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 8 | 5 | 9 | 1 |
69 | Novolukoml’ #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 12 | 9 | 10 | 0 |
68 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |