83 | SC Apeldoorn | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | 星战力7号 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 55 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Belfast #6 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | KV Sint-Lambrechts-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |