83 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | ⚫⚪ Beşiktaş JK | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 3 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 4 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 5 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 36 | 5 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 4 | 2 | 1 | 0 |
67 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 4 | 0 | 2 | 1 |
65 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
64 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |