80 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 12 | 0 | 0 | 1 |
79 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 30 | 3 | 2 | 0 |
78 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 29 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 28 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 39 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 28 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 23 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 41 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 12 | 1 | 1 | 0 |
71 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 43 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 15 | 12 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 31 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 22 | 2 | 0 | 0 |
67 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 10 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 13 | 1 | 0 | 0 |
66 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |