84 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 17 | 0 | 1 | 5 | 0 |
81 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 5 | 7 | 0 |
80 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 18 | 1 | 1 | 4 | 0 |
79 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 2 | 11 | 0 |
78 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
77 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 1 | 6 | 7 | 0 |
76 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 17 | 1 | 4 | 2 | 0 |
75 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 1 | 4 | 4 | 0 |
74 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 4 | 7 | 0 |
73 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
72 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 1 | 26 | 18 | 0 |
71 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 6 | 8 | 2 |
70 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 30 | 4 | 19 | 20 | 0 |
69 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 3 | 20 | 17 | 1 |
68 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 1 | 18 | 17 | 0 |
67 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |