82 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 14 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 21 | 26 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 29 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 7 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 10 | 5 | 0 | 0 |
76 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 25 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 9 | 7 | 0 | 0 |
74 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 17 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 13 | 1 | 1 | 0 |
72 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 17 | 4 | 1 | 0 |
71 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |