80 | Unión Hispana | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 31 | 0 | 0 |
79 | Unión Hispana | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 20 | 1 | 0 |
78 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 7 | 0 | 0 |
77 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 13 | 0 | 0 |
76 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 9 | 0 | 0 |
75 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 9 | 0 | 0 |
74 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 10 | 1 | 0 |
73 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 11 | 0 | 0 |
72 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 4 | 1 | 0 |
71 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 1 |
70 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 0 |
69 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 2 | 0 | 0 |
68 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 1 | 0 |
67 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 |
66 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 |
64 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 |
63 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 0 |