83 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 2 | 0 |
82 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 36 | 1 | 0 |
81 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 1 | 0 |
80 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 5 | 0 |
79 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 2 | 0 |
78 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 29 | 2 | 0 |
77 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 1 | 0 |
76 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 1 | 0 |
75 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 1 | 0 |
74 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 |
73 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 1 | 0 |
72 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 27 | 0 | 0 |
71 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 |
70 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 |
69 | Antanifotsy #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 0 |
68 | Antananarivo #13 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 1 | 0 |
67 | Antananarivo #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 36 | 0 | 0 |
66 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 21 | 2 | 0 |
66 | Ekibastuz | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 |
65 | Ekibastuz | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 2 | 0 | 0 |
64 | Ekibastuz | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 2 | 0 |
63 | Ekibastuz | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 1 | 0 |