82 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
80 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 27 | 2 | 7 | 0 | 0 |
79 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
78 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 1 | 10 | 0 |
77 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 9 | 4 | 0 |
76 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 0 | 17 | 1 | 0 |
75 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 1 | 4 | 1 |
74 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 5 | 5 | 0 |
73 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16 | 4 | 6 | 7 | 0 |
72 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 1 | 8 | 6 | 0 |
71 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29 | 0 | 5 | 6 | 1 |
70 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 15 | 0 | 4 | 2 | 0 |
69 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
68 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Crusaders | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |