82 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 25 | 22 | 0 | 0 | 0 |
76 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
75 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 45 | 2 | 0 | 0 |
74 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 37 | 2 | 0 | 0 |
73 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |