82 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 21 | 0 | 0 |
80 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 23 | 0 | 0 |
79 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 12 | 0 | 0 |
78 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 9 | 0 | 0 |
77 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26 | 5 | 0 | 0 |
76 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 13 | 0 | 0 |
75 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30 | 10 | 1 | 0 |
74 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 11 | 0 | 0 |
73 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10 | 4 | 0 | 0 |
72 | WhiteHead United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Nakkikeitto | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
64 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 |
63 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 |