84 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
83 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FCSB1986 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | RedDevil | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 45 | 0 | 1 | 8 | 0 |
68 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |