83 | FC Haikou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 20 | 2 | 7 | 12 | 1 |
82 | FC Haikou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 1 | 14 | 10 | 0 |
81 | FC Haikou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 26 | 13 | 18 | 14 | 0 |
80 | FC Haikou #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 28 | 18 | 34 | 12 | 0 |
79 | Villa Diamante FC 2023 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 36 | 8 | 42 | 7 | 0 |
78 | Villa Diamante FC 2023 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 1 | 10 | 7 | 0 |
77 | Villa Diamante FC 2023 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 7 | 5 | 0 |
76 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 16 | 2 | 9 | 3 | 0 |
75 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 4 | 22 | 1 | 0 |
74 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 12 | 28 | 4 | 0 |
73 | dragonfly | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 2 | 11 | 9 | 0 |
72 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 24 | 0 | 8 | 9 | 0 |
71 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 25 | 0 | 4 | 6 | 1 |
70 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 45 | 0 | 3 | 10 | 2 |
69 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 51 | 0 | 1 | 13 | 0 |
68 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 52 | 0 | 3 | 9 | 1 |
67 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
66 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 |
65 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 39 | 0 | 0 | 12 | 0 |
64 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
63 | 中国飞龙 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |