80 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Rundu #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Chipata | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
63 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |