80 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 18 | 1 | 8 | 6 | 0 |
79 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 3 | 21 | 7 | 0 |
78 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 6 | 7 | 0 |
77 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 29 | 7 | 22 | 3 | 0 |
76 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 10 | 36 | 4 | 0 |
75 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 16 | 35 | 5 | 0 |
74 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 43 | 16 | 45 | 1 | 0 |
73 | kokkolan palloveikot | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 2 | 4 | 7 | 1 |
72 | Luque | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 1 | 17 | 5 | 0 |
72 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mansfield Town FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 29 | 0 | 11 | 2 | 0 |
70 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 0 | 25 | 0 | 0 |
69 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kourou #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 18 | 0 | 9 | 0 | 0 |
68 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Szigor FC Bőőrmingham | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |