81 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
80 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 30 | 3 | 19 | 1 | 0 |
79 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 7 | 11 | 0 |
78 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 2 | 2 | 10 | 0 |
77 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 4 | 30 | 7 | 0 |
76 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 3 | 12 | 0 |
75 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 3 | 13 | 0 |
74 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 2 | 18 | 4 | 0 |
73 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
71 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 1 | 6 | 0 |
70 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 40 | 0 | 2 | 6 | 0 |
69 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 2 | 10 | 2 | 1 |
68 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 43 | 0 | 2 | 10 | 0 |
67 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 0 | 4 | 5 | 1 |
66 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 37 | 0 | 4 | 8 | 0 |
65 | Real Onda | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.2] | 35 | 16 | 21 | 15 | 0 |
64 | Atletico Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 35 | 6 | 8 | 8 | 0 |
63 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |