83 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
78 | Orange Grove | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
72 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
71 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kigali #23 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Kigali #18 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
64 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Deim Zubeir | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |