82 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 62 | 5 | 2 | 0 |
81 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 103 | 4 | 2 | 0 |
80 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 107 | 4 | 4 | 0 |
79 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 98 | 9 | 3 | 0 |
78 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 105 | 13 | 3 | 0 |
77 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 36 | 104 | 7 | 3 | 0 |
76 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 100 | 14 | 4 | 0 |
75 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 86 | 9 | 2 | 0 |
74 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 88 | 7 | 0 | 0 |
73 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 75 | 3 | 0 | 0 |
72 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 51 | 1 | 1 | 0 |
71 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 50 | 3 | 0 | 0 |
70 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 18 | 2 | 1 | 0 |
69 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 21 | 1 | 1 | 0 |
68 | LCS Homa Bay Kamienica | Giải vô địch quốc gia Kenya | 35 | 63 | 2 | 5 | 0 |
68 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 60 | 19 | 2 | 4 | 0 |
67 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Pikine | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 57 | 84 | 2 | 5 | 0 |
65 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Omaruru | Giải vô địch quốc gia Namibia | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |