83 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 70 | 5 | 1 | 0 |
82 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 77 | 2 | 0 | 0 |
81 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 57 | 3 | 0 | 1 |
80 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 88 | 2 | 2 | 0 |
79 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 108 | 1 | 0 | 0 |
79 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 |
78 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 19 | 54 | 3 | 1 | 0 |
77 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 56 | 1 | 1 | 0 |
76 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 57 | 1 | 0 | 0 |
75 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 18 | 52 | 2 | 0 | 0 |
74 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 99 | 2 | 0 | 0 |
73 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 88 | 6 | 0 | 0 |
72 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 109 | 4 | 0 | 0 |
71 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 59 | 1 | 1 | 0 |
70 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 37 | 71 | 1 | 0 | 0 |
69 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
68 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 23 | 2 | 0 | 0 |
67 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 5 | 0 | 1 | 0 |
65 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 6 | 0 | 0 | 0 |
64 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |