81 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 41 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 34 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 33 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 26 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 28 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Kaskas | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 25 | 0 | 2 | 0 |
73 | Bijelo Polje #3 | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 30 | 33 | 1 | 3 | 0 |
72 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |