79 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 56 | 1 | 0 | 0 |
78 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 59 | 0 | 1 | 0 |
77 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 50 | 1 | 0 | 0 |
76 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 58 | 1 | 0 | 0 |
75 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 51 | 2 | 0 | 0 |
74 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 53 | 1 | 0 | 0 |
73 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 50 | 2 | 1 | 0 |
72 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 47 | 1 | 1 | 0 |
71 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 61 | 1 | 0 | 0 |
70 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Panbang | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 36 | 32 | 0 | 0 | 0 |
65 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |