82 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Raahe | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Asunción #11 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | Montevideo #36 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |