80 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 6 | 0 | 0 |
79 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 7 | 0 | 0 |
78 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 6 | 0 | 0 |
77 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 6 | 0 | 0 |
76 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 4 | 0 | 0 |
75 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 7 | 0 | 0 |
74 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 3 | 0 | 0 |
73 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 2 | 1 | 0 |
72 | Hørsholm IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
71 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 0 |
69 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 |
68 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 |
67 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 |
66 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 0 | 0 |
65 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 |
63 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 |