83 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 0 | 2 | 5 | 0 |
82 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 7 | 4 | 0 |
82 | Mornar | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 13 | 5 | 12 | 4 | 0 |
81 | Mornar | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 29 | 7 | 19 | 9 | 0 |
80 | FC Sofia #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 1 | 15 | 4 | 1 |
79 | Aston Milan FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 16 | 4 | 9 | 3 | 0 |
79 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 1 | 8 | 4 | 0 |
78 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 1 | 13 | 8 | 0 |
77 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 5 | 14 | 10 | 0 |
76 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 4 | 23 | 10 | 0 |
75 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 39 | 3 | 21 | 6 | 0 |
74 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 6 | 20 | 8 | 1 |
73 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 3 | 28 | 8 | 1 |
72 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 2 | 7 | 9 | 0 |
71 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 43 | 2 | 14 | 7 | 0 |
70 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 42 | 1 | 10 | 13 | 0 |
69 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 38 | 1 | 8 | 10 | 1 |
68 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 0 | 6 | 6 | 0 |
67 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 2 | 7 | 0 |
66 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |