83 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 1 | 5 | 7 | 0 |
82 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
81 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
80 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 2 | 5 | 6 | 0 |
77 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 5 | 7 | 9 | 1 |
76 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 3 | 7 | 6 | 1 |
75 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 6 | 10 | 4 | 0 |
74 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 3 | 1 | 7 | 1 |
73 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 4 | 5 | 6 | 0 |
72 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 7 | 3 | 2 | 1 |
71 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 4 | 1 | 5 | 0 |
70 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 6 | 2 | 10 | 0 |
69 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 4 | 1 | 5 | 0 |
68 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 2 | 0 | 9 | 0 |
67 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |