82 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 3 | 2 | 0 | 0 |
82 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 9 | 0 | 0 |
81 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 21 | 0 | 0 |
80 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 20 | 0 | 0 |
79 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 23 | 0 | 0 |
78 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 16 | 0 | 0 |
76 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 14 | 0 | 0 |
75 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 15 | 0 | 0 |
74 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 24 | 7 | 1 | 0 |
73 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 5 | 0 | 0 |
72 | FC Livani #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 8 | 0 | 0 |
71 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 2 | 0 | 0 |
70 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 1 | 0 | 0 |
68 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 |
67 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 |
66 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 |
65 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 |
64 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 0 |
63 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 0 | 0 |