80 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 38 | 0 | 1 | 0 |
79 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 39 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
78 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 30 | 0 | 1 | 0 |
77 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
76 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 51 | 0 | 0 | 0 |
75 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
74 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 21 | 0 | 0 | 0 |
73 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 21 | 0 | 0 | 0 |
72 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 15 | 0 | 1 | 0 |
71 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 6 | 0 | 0 | 0 |
69 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 39 | 5 | 0 | 0 | 0 |
68 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |