84 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 |
83 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 9 | 6 | 0 |
82 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 1 | 10 | 12 | 0 |
81 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 1 | 5 | 10 | 0 |
80 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 0 | 10 | 8 | 1 |
79 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 1 | 9 | 6 | 1 |
78 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 0 | 4 | 9 | 0 |
77 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
76 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 2 | 17 | 8 | 0 |
75 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
74 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 2 | 0 | 11 | 2 |
73 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 4 | 7 | 1 |
72 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
71 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 1 | 1 | 4 | 0 |
70 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 53 | 5 | 13 | 10 | 1 |
69 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 55 | 1 | 4 | 13 | 0 |
68 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 53 | 2 | 15 | 13 | 0 |
67 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 47 | 6 | 7 | 13 | 0 |
66 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 54 | 4 | 9 | 7 | 0 |
65 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 58 | 2 | 2 | 9 | 0 |
64 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 1 | 3 | 6 | 0 |
63 | Daniel Flores | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |