80 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
79 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 22 | 0 | 0 |
78 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
77 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 32 | 7 | 0 | 0 |
76 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 7 | 1 | 0 |
75 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 14 | 2 | 0 |
74 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 12 | 0 | 0 |
73 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 14 | 1 | 0 |
72 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 41 | 21 | 1 | 0 |
71 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 1 | 0 |
66 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 1 | 0 |
65 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 2 | 0 |
63 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 |