80 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |