80 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 3 | 9 | 6 | 0 |
79 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 1 | 8 | 7 | 2 |
78 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 1 | 7 | 8 | 0 |
77 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 17 | 11 | 0 |
76 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 1 | 12 | 9 | 0 |
75 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 13 | 7 | 0 |
74 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 10 | 8 | 0 |
73 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 1 | 9 | 3 | 0 |
72 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 0 | 6 | 5 | 0 |
71 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
70 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
69 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 40 | 0 | 5 | 1 | 0 |
68 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
67 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 39 | 0 | 2 | 5 | 0 |
66 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 |
65 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |